Tin nổi bật:
Số Đã Chi Trả
Tổng số
172334
172334
Người có công
37839
37839
Bảo trợ xã hội
53087
53087
Hộ nghèo
23871
23871
Hộ cận nghèo
57537
57537
LĐ tạm hoãn HĐLĐ
0
0
LĐ chấm dứt HĐLĐ
0
0
LĐ không có HĐLĐ
0
0
Hộ kinh doanh
0
0
Kinh phí
197.464.500.000VNĐ
197.464.500.000VNĐ
Tổng Số Được Duyệt
Tổng số
174765
174765
Người có công
38039
38039
Bảo trợ xã hội
53454
53454
Hộ nghèo
24126
24126
Hộ cận nghèo
57985
57985
LĐ tạm hoãn HĐLĐ
0
0
LĐ chấm dứt HĐLĐ
0
0
LĐ không có HĐLĐ
520
520
Hộ kinh doanh
641
641
Kinh phí
199.985.200.000VNĐ
199.985.200.000VNĐ
Huyện, thị xã, thành phố | Tổng số người | Người có công | Bảo trợ xã hội | Hộ nghèo | Hộ cận nghèo | LĐ tạm hoãn HĐLĐ | LĐ chấm dứt HĐLĐ | LĐ không có HĐLĐ | Hộ kinh doanh | Kinh phí đã chi trả (VNĐ) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | |||
Thành phố Hà Tĩnh | 8525 | 8248 | 2799 | 2798 | 2347 | 2347 | 951 | 951 | 2152 | 2152 | 0 | 0 | 0 | 0 | 275 | 0 | 1 | 0 | 10.044.750.000 | |
Thị xã Hồng Lĩnh | 4608 | 4400 | 1538 | 1534 | 1097 | 1091 | 693 | 630 | 1206 | 1145 | 0 | 0 | 0 | 0 | 74 | 0 | 0 | 0 | 5.268.750.000 | |
Huyện Hương Sơn | 15431 | 15369 | 3311 | 3296 | 4657 | 4625 | 1777 | 1770 | 5686 | 5678 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17.467.500.000 | |
Huyện Đức Thọ | 18220 | 18107 | 5100 | 5091 | 5613 | 5546 | 1991 | 1982 | 5508 | 5488 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 21.558.000.000 | |
Huyện Vũ Quang | 5016 | 4974 | 1148 | 1148 | 1790 | 1788 | 512 | 511 | 1527 | 1527 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 | 5.932.500.000 | |
Huyện Nghi Xuân | 13230 | 12716 | 3167 | 3166 | 3471 | 3467 | 1398 | 1398 | 4685 | 4685 | 0 | 0 | 0 | 0 | 159 | 0 | 350 | 0 | 14.511.750.000 | |
Huyện Can Lộc | 19959 | 19697 | 3906 | 3850 | 5219 | 5134 | 3097 | 3069 | 7729 | 7644 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 21.510.750.000 | |
Huyện Hương Khê | 17436 | 17231 | 2912 | 2856 | 5560 | 5500 | 3269 | 3232 | 5695 | 5643 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19.197.000.000 | |
Huyện Thạch Hà | 17864 | 17700 | 3466 | 3459 | 5751 | 5749 | 2298 | 2253 | 6349 | 6239 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20.183.250.000 | |
Huyện Cẩm Xuyên | 19034 | 18907 | 4880 | 4856 | 6371 | 6312 | 2180 | 2169 | 5603 | 5570 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.557.750.000 | |
Huyện Kỳ Anh | 14563 | 14421 | 2586 | 2568 | 4151 | 4128 | 2588 | 2550 | 5231 | 5175 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 15.844.500.000 | |
Huyện Lộc Hà | 11780 | 11503 | 1661 | 1660 | 4837 | 4815 | 1643 | 1640 | 3399 | 3388 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 240 | 0 | 13.483.500.000 | |
Thị xã Kỳ Anh | 9099 | 9061 | 1565 | 1557 | 2590 | 2585 | 1729 | 1716 | 3215 | 3203 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.904.500.000 |